Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wàng

Meanings: Thịnh vượng, phát đạt, mạnh mẽ., Prosperous, thriving, strong., ①盛,兴盛:旺年(水果等丰收的年份,俗称“大年”)。旺盛(shéng)。兴旺。旺季。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 8

Radicals: 日, 王

Chinese meaning: ①盛,兴盛:旺年(水果等丰收的年份,俗称“大年”)。旺盛(shéng)。兴旺。旺季。

Hán Việt reading: vượng

Grammar: Có thể dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc làm trạng ngữ. Ví dụ: 旺盛 (thịnh vượng), 兴旺 (phát triển mạnh mẽ).

Example: 生意兴隆通四海。

Example pinyin: shēng yì xìng lóng tōng sì hǎi 。

Tiếng Việt: Việc kinh doanh thịnh vượng khắp bốn biển.

wàng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịnh vượng, phát đạt, mạnh mẽ.

vượng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Prosperous, thriving, strong.

盛,兴盛

旺年(水果等丰收的年份,俗称“大年”)。旺盛(shéng)。兴旺。旺季

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旺 (wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung