Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旺销
Pinyin: wàng xiāo
Meanings: To sell well, to have strong sales., Bán chạy, tiêu thụ mạnh., ①指销路好,销售快;畅销。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 王, 肖, 钅
Chinese meaning: ①指销路好,销售快;畅销。
Grammar: Được sử dụng để mô tả việc một sản phẩm hoặc hàng hóa được tiêu thụ với số lượng lớn. Thường đứng sau danh từ (sản phẩm).
Example: 这款手机在市场上非常旺销。
Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī zài shì chǎng shàng fēi cháng wàng xiāo 。
Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này đang bán rất chạy trên thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán chạy, tiêu thụ mạnh.
Nghĩa phụ
English
To sell well, to have strong sales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指销路好,销售快;畅销
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!