Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷阔
Pinyin: kuàng kuò
Meanings: Vast, expansive., Rộng lớn, bao la., ①空旷开阔。[例]山脚下是一片旷阔的田野。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 广, 日, 活, 门
Chinese meaning: ①空旷开阔。[例]山脚下是一片旷阔的田野。
Grammar: Tính từ, thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên rộng lớn.
Example: 眼前是一片旷阔的大海。
Example pinyin: yǎn qián shì yí piàn kuàng kuò de dà hǎi 。
Tiếng Việt: Trước mắt là một biển cả bao la.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rộng lớn, bao la.
Nghĩa phụ
English
Vast, expansive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
空旷开阔。山脚下是一片旷阔的田野
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!