Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷远
Pinyin: kuàng yuǎn
Meanings: Remote, vast, and secluded., Xa xôi, rộng lớn và hẻo lánh., ①广阔辽远。[例]江面浩渺旷远。*②久远。[例]年代旷远。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 广, 日, 元, 辶
Chinese meaning: ①广阔辽远。[例]江面浩渺旷远。*②久远。[例]年代旷远。
Grammar: Mô tả không gian địa lý rộng lớn và ít người sinh sống.
Example: 这片旷远的土地充满了神秘色彩。
Example pinyin: zhè piàn kuàng yuǎn de tǔ dì chōng mǎn le shén mì sè cǎi 。
Tiếng Việt: Miền đất xa xôi này tràn đầy màu sắc bí ẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xa xôi, rộng lớn và hẻo lánh.
Nghĩa phụ
English
Remote, vast, and secluded.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
广阔辽远。江面浩渺旷远
久远。年代旷远
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!