Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷达

Pinyin: kuàng dá

Meanings: Broad-minded, open-minded, not overly concerned with trivial matters., Thoáng đạt, suy nghĩ cởi mở, không câu nệ., ①心胸开阔乐观。[例]时人贵其旷达。——《晋书·张翰传》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 广, 日, 大, 辶

Chinese meaning: ①心胸开阔乐观。[例]时人贵其旷达。——《晋书·张翰传》。

Grammar: Tính từ, thường mô tả tính cách hoặc tư tưởng phóng khoáng.

Example: 他的性格十分旷达,从不计较小事。

Example pinyin: tā de xìng gé shí fēn kuàng dá , cóng bú jì jiào xiǎo shì 。

Tiếng Việt: Tính cách của anh ấy rất thoáng đạt, không bao giờ để tâm đến chuyện vặt.

旷达
kuàng dá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoáng đạt, suy nghĩ cởi mở, không câu nệ.

Broad-minded, open-minded, not overly concerned with trivial matters.

心胸开阔乐观。时人贵其旷达。——《晋书·张翰传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...