Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷费
Pinyin: kuàng fèi
Meanings: To waste (time, money)., Lãng phí (thời gian, tiền bạc)., ①浪费。[例]旷费钱财。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 广, 日, 弗, 贝
Chinese meaning: ①浪费。[例]旷费钱财。
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ thời gian hoặc tài sản để chỉ hành vi lãng phí.
Example: 不要旷费你的时间,要珍惜每一刻。
Example pinyin: bú yào kuàng fèi nǐ de shí jiān , yào zhēn xī měi yí kè 。
Tiếng Việt: Đừng lãng phí thời gian của bạn, hãy trân trọng từng khoảnh khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lãng phí (thời gian, tiền bạc).
Nghĩa phụ
English
To waste (time, money).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浪费。旷费钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!