Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷日长久
Pinyin: kuàng rì cháng jiǔ
Meanings: To last continuously for a long duration., Kéo dài liên tục một thời gian dài., 历时长久,久经时日。[出处]汉·司马迁《史记·秦始皇本纪》“是以君子为国,观之上古,验之当世,参以人事,察盛衰之理,审权势之宜,去就有序,变化有时,故旷日长久而社稷安矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 广, 日, 长, 久
Chinese meaning: 历时长久,久经时日。[出处]汉·司马迁《史记·秦始皇本纪》“是以君子为国,观之上古,验之当世,参以人事,察盛衰之理,审权势之宜,去就有序,变化有时,故旷日长久而社稷安矣。”
Grammar: Thường sử dụng để mô tả chính sách hoặc kế hoạch kéo dài.
Example: 这项政策实施起来旷日长久。
Example pinyin: zhè xiàng zhèng cè shí shī qǐ lái kuàng rì cháng jiǔ 。
Tiếng Việt: Chính sách này khi thực thi thì kéo dài liên miên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài liên tục một thời gian dài.
Nghĩa phụ
English
To last continuously for a long duration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
历时长久,久经时日。[出处]汉·司马迁《史记·秦始皇本纪》“是以君子为国,观之上古,验之当世,参以人事,察盛衰之理,审权势之宜,去就有序,变化有时,故旷日长久而社稷安矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế