Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷日经年

Pinyin: kuàng rì jīng nián

Meanings: To go through many years, lasting a very long time., Trải qua nhiều năm tháng, kéo dài rất lâu., 久经时日。[出处]汉·班固《汉书·郊祀志下》“旷日经年,靡有毫厘之验,足以揆今。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 广, 日, 纟, 年

Chinese meaning: 久经时日。[出处]汉·班固《汉书·郊祀志下》“旷日经年,靡有毫厘之验,足以揆今。”

Grammar: Dùng để nói về những vấn đề hoặc sự kiện tồn tại lâu dài.

Example: 这个问题已经旷日经年,至今仍未解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǐ jīng kuàng rì jīng nián , zhì jīn réng wèi jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này đã kéo dài nhiều năm mà đến nay vẫn chưa giải quyết được.

旷日经年
kuàng rì jīng nián
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua nhiều năm tháng, kéo dài rất lâu.

To go through many years, lasting a very long time.

久经时日。[出处]汉·班固《汉书·郊祀志下》“旷日经年,靡有毫厘之验,足以揆今。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷日经年 (kuàng rì jīng nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung