Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷日经久
Pinyin: kuàng rì jīng jiǔ
Meanings: Kéo dài qua nhiều năm tháng, lâu dài., To last through years and months, enduring for a long time., 犹言旷日持久。[出处]唐·韩愈《省试学生代斋郎议》“自非天姿茂异,旷日经久,以所进业发闻于乡闾……则不可得而齿乎国学矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 广, 日, 纟, 久
Chinese meaning: 犹言旷日持久。[出处]唐·韩愈《省试学生代斋郎议》“自非天姿茂异,旷日经久,以所进业发闻于乡闾……则不可得而齿乎国学矣。”
Grammar: Thường mang sắc thái biểu hiện tính bền vững của sự vật hoặc sự kiện.
Example: 这个传统已经旷日经久地延续了下来。
Example pinyin: zhè ge chuán tǒng yǐ jīng kuàng rì jīng jiǔ dì yán xù le xià lái 。
Tiếng Việt: Truyền thống này đã được duy trì qua nhiều năm tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài qua nhiều năm tháng, lâu dài.
Nghĩa phụ
English
To last through years and months, enduring for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言旷日持久。[出处]唐·韩愈《省试学生代斋郎议》“自非天姿茂异,旷日经久,以所进业发闻于乡闾……则不可得而齿乎国学矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế