Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷日积晷

Pinyin: kuàng rì jī guǐ

Meanings: To last through days and nights, extending to an unbearable length., Kéo dài suốt ngày đêm, lâu đến mức khó chịu., 久经时日。[出处]明·张居正《种莲子戊午稿序》“若旷日积晷,则铅刀效于一割,驽马可致千里。故曰兵宁拙速,未睹巧之迟也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 广, 日, 只, 禾, 咎

Chinese meaning: 久经时日。[出处]明·张居正《种莲子戊午稿序》“若旷日积晷,则铅刀效于一割,驽马可致千里。故曰兵宁拙速,未睹巧之迟也。”

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh có tính chất phê phán về sự kéo dài vụ việc.

Example: 这场会议旷日积晷,大家都感到不耐烦。

Example pinyin: zhè chǎng huì yì kuàng rì jī guǐ , dà jiā dōu gǎn dào bú nài fán 。

Tiếng Việt: Cuộc họp này kéo dài triền miên khiến ai cũng cảm thấy sốt ruột.

旷日积晷
kuàng rì jī guǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài suốt ngày đêm, lâu đến mức khó chịu.

To last through days and nights, extending to an unbearable length.

久经时日。[出处]明·张居正《种莲子戊午稿序》“若旷日积晷,则铅刀效于一割,驽马可致千里。故曰兵宁拙速,未睹巧之迟也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷日积晷 (kuàng rì jī guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung