Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷日引月

Pinyin: kuàng rì yǐn yuè

Meanings: Kéo dài thời gian, làm trì hoãn công việc., To prolong time and delay work., 引迁延。历时长久。同旷日引久”。[出处]宋·朱熹《与黄枢密书》“旷日引月,不闻进发之期。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 广, 日, 丨, 弓, 月

Chinese meaning: 引迁延。历时长久。同旷日引久”。[出处]宋·朱熹《与黄枢密书》“旷日引月,不闻进发之期。”

Grammar: Thường dùng để chỉ sự chậm trễ trong công việc hoặc kế hoạch.

Example: 这个项目因为各种原因一直旷日引月。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù yīn wèi gè zhǒng yuán yīn yì zhí kuàng rì yǐn yuè 。

Tiếng Việt: Dự án này vì nhiều lý do mà cứ kéo dài không xong.

旷日引月
kuàng rì yǐn yuè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài thời gian, làm trì hoãn công việc.

To prolong time and delay work.

引迁延。历时长久。同旷日引久”。[出处]宋·朱熹《与黄枢密书》“旷日引月,不闻进发之期。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷日引月 (kuàng rì yǐn yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung