Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷日引久
Pinyin: kuàng rì yǐn jiǔ
Meanings: Kéo dài thời gian, làm chậm tiến độ., Prolong the time, delay progress., 引迁延。历时长久。[出处]《汉书·严助传》“旷日引久,士卒劳倦。”[例]既除丧矣,而继以疾病,又念心之曲折,造次不足以自达,故~,而阙然不即叙感,实冀宽大仁明有以容而察之而已。——宋·王安石《上富相公书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 广, 日, 丨, 弓, 久
Chinese meaning: 引迁延。历时长久。[出处]《汉书·严助传》“旷日引久,士卒劳倦。”[例]既除丧矣,而继以疾病,又念心之曲折,造次不足以自达,故~,而阙然不即叙感,实冀宽大仁明有以容而察之而已。——宋·王安石《上富相公书》。
Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ dự án, kế hoạch hoặc sự kiện.
Example: 这个项目因为种种原因旷日引久。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù yīn wèi zhǒng zhǒng yuán yīn kuàng rì yǐn jiǔ 。
Tiếng Việt: Dự án này vì nhiều lý do mà bị kéo dài thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kéo dài thời gian, làm chậm tiến độ.
Nghĩa phụ
English
Prolong the time, delay progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
引迁延。历时长久。[出处]《汉书·严助传》“旷日引久,士卒劳倦。”[例]既除丧矣,而继以疾病,又念心之曲折,造次不足以自达,故~,而阙然不即叙感,实冀宽大仁明有以容而察之而已。——宋·王安石《上富相公书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế