Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷古一人

Pinyin: kuàng gǔ yī rén

Meanings: Một người duy nhất, hiếm có từ xưa đến nay., A single individual, rare since ancient times., 旷古空前;从古到今。自古以来只此一人。形容绝无仅有。[出处]五代·王定保《唐摭言·以其人不称才试而后惊》“北面而师之者,可谓旷古一人而已!”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 广, 日, 十, 口, 一, 人

Chinese meaning: 旷古空前;从古到今。自古以来只此一人。形容绝无仅有。[出处]五代·王定保《唐摭言·以其人不称才试而后惊》“北面而师之者,可谓旷古一人而已!”

Grammar: Danh từ chỉ con người, thường dùng trong văn viết mang tính biểu dương.

Example: 他是旷古一人。

Example pinyin: tā shì kuàng gǔ yì rén 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một người duy nhất, hiếm có từ xưa đến nay.

旷古一人
kuàng gǔ yī rén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một người duy nhất, hiếm có từ xưa đến nay.

A single individual, rare since ancient times.

旷古空前;从古到今。自古以来只此一人。形容绝无仅有。[出处]五代·王定保《唐摭言·以其人不称才试而后惊》“北面而师之者,可谓旷古一人而已!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旷古一人 (kuàng gǔ yī rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung