Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷古
Pinyin: kuàng gǔ
Meanings: Hiếm có từ xưa đến nay, vượt thời đại cổ xưa., Rare from ancient times to the present, transcending ancient eras., ①自古所无;空前。[例]旷古奇闻。[例]旷古绝伦。——《北史·赵彦深传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 广, 日, 十, 口
Chinese meaning: ①自古所无;空前。[例]旷古奇闻。[例]旷古绝伦。——《北史·赵彦深传》。
Grammar: Từ ghép, thường đứng trước danh từ mô tả sự kiện, thành tựu hoặc con người.
Example: 这是一个旷古的奇迹。
Example pinyin: zhè shì yí gè kuàng gǔ de qí jì 。
Tiếng Việt: Đây là một kỳ tích hiếm có từ xưa đến nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có từ xưa đến nay, vượt thời đại cổ xưa.
Nghĩa phụ
English
Rare from ancient times to the present, transcending ancient eras.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自古所无;空前。旷古奇闻。旷古绝伦。——《北史·赵彦深传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!