Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷世逸才

Pinyin: kuàng shì yì cái

Meanings: Người tài năng kiệt xuất, hiếm có trong lịch sử., An outstanding talent, rare in history., 旷世绝代;空前。逸才超人的才智。当代少见的出众的才能。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九回“伯喈旷世逸才,若使续成汉史,诚为盛事。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 广, 日, 世, 兔, 辶, 才

Chinese meaning: 旷世绝代;空前。逸才超人的才智。当代少见的出众的才能。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九回“伯喈旷世逸才,若使续成汉史,诚为盛事。”

Grammar: Danh từ chỉ con người, thường đứng độc lập hoặc kết hợp với các cụm từ khen ngợi.

Example: 这位画家是旷世逸才。

Example pinyin: zhè wèi huà jiā shì kuàng shì yì cái 。

Tiếng Việt: Họa sĩ này là một tài năng kiệt xuất hiếm có trong lịch sử.

旷世逸才
kuàng shì yì cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng kiệt xuất, hiếm có trong lịch sử.

An outstanding talent, rare in history.

旷世绝代;空前。逸才超人的才智。当代少见的出众的才能。[出处]明·罗贯中《三国演义》第九回“伯喈旷世逸才,若使续成汉史,诚为盛事。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...