Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旷世无匹
Pinyin: kuàng shì wú pǐ
Meanings: Không gì sánh bằng, vượt mọi thời đại., Unparalleled, surpassing all eras., 匹相当。独一无二,异常出色。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·狐梦》“至夜,焚香坐伺,妇果携女至。态度娴婉,旷世无匹。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 广, 日, 世, 一, 尢, 儿, 匚
Chinese meaning: 匹相当。独一无二,异常出色。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·狐梦》“至夜,焚香坐伺,妇果携女至。态度娴婉,旷世无匹。”
Grammar: Từ ghép, thường đứng sau chủ ngữ để khẳng định sự vượt trội tuyệt đối.
Example: 他的智慧旷世无匹。
Example pinyin: tā de zhì huì kuàng shì wú pǐ 。
Tiếng Việt: Trí tuệ của ông ấy không gì sánh bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không gì sánh bằng, vượt mọi thời đại.
Nghĩa phụ
English
Unparalleled, surpassing all eras.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
匹相当。独一无二,异常出色。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·狐梦》“至夜,焚香坐伺,妇果携女至。态度娴婉,旷世无匹。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế