Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旷世奇才

Pinyin: kuàng shì qí cái

Meanings: Người tài năng xuất chúng, hiếm có trên đời., A person of extraordinary talent, rare in this world., 旷世当代没有能相比的。指当代少见的奇才。[出处]明·屠隆《彩毫记·祖饯都门》“李公旷世奇才,正宜匡扶社稷。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 广, 日, 世, 可, 大, 才

Chinese meaning: 旷世当代没有能相比的。指当代少见的奇才。[出处]明·屠隆《彩毫记·祖饯都门》“李公旷世奇才,正宜匡扶社稷。”

Grammar: Danh từ ghép, dùng để chỉ con người với ý nghĩa ngợi ca tài năng phi thường.

Example: 他被誉为旷世奇才。

Example pinyin: tā bèi yù wéi kuàng shì qí cái 。

Tiếng Việt: Anh ấy được ca tụng là một tài năng hiếm có trên đời.

旷世奇才
kuàng shì qí cái
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng xuất chúng, hiếm có trên đời.

A person of extraordinary talent, rare in this world.

旷世当代没有能相比的。指当代少见的奇才。[出处]明·屠隆《彩毫记·祖饯都门》“李公旷世奇才,正宜匡扶社稷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...