Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时隔

Pinyin: shí gé

Meanings: Time interval, Khoảng cách thời gian

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 寸, 日, 阝, 鬲

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường kết hợp với các từ chỉ thời gian để biểu thị khoảng cách giữa hai sự kiện.

Example: 时隔多年,他们再次见面。

Example pinyin: shí gé duō nián , tā men zài cì jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Sau nhiều năm, họ gặp lại nhau.

时隔
shí gé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoảng cách thời gian

Time interval

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时隔 (shí gé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung