Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时隐时见

Pinyin: shí yǐn shí jiàn

Meanings: Lúc ẩn lúc hiện, không liên tục xuất hiện., Appearing and disappearing intermittently., 隐隐没。见同现”;出现。有时隐没,有时出现。远处事物忽明忽暗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 寸, 日, 急, 阝, 见

Chinese meaning: 隐隐没。见同现”;出现。有时隐没,有时出现。远处事物忽明忽暗。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự vật hoặc hiện tượng xuất hiện không liên tục, mang tính chất thời gian.

Example: 那座山峰在云雾中时隐时见。

Example pinyin: nà zuò shān fēng zài yún wù zhōng shí yǐn shí jiàn 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi đó lúc ẩn lúc hiện trong làn mây sương.

时隐时见
shí yǐn shí jiàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lúc ẩn lúc hiện, không liên tục xuất hiện.

Appearing and disappearing intermittently.

隐隐没。见同现”;出现。有时隐没,有时出现。远处事物忽明忽暗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时隐时见 (shí yǐn shí jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung