Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时间表

Pinyin: shí jiān biǎo

Meanings: Schedule or timetable detailing specific times for activities., Lịch trình, bảng phân chia thời gian cụ thể cho các hoạt động.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 寸, 日, 门, 龶, 𧘇

Grammar: Là danh từ ghép ba âm tiết, thường đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Example: 请查看一下时间表。

Example pinyin: qǐng chá kàn yí xià shí jiān biǎo 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng kiểm tra lịch trình.

时间表
shí jiān biǎo
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch trình, bảng phân chia thời gian cụ thể cho các hoạt động.

Schedule or timetable detailing specific times for activities.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时间表 (shí jiān biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung