Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时钟
Pinyin: shí zhōng
Meanings: Clock (device for measuring time)., Đồng hồ (dụng cụ đo thời gian)., ①能报时的钟。*②(如计算机中)在规则的时间间隔内生成脉冲的同步器件。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 日, 中, 钅
Chinese meaning: ①能报时的钟。*②(如计算机中)在规则的时间间隔内生成脉冲的同步器件。
Grammar: Danh từ dùng để chỉ các loại đồng hồ đo thời gian.
Example: 墙上挂着一个古老的时钟。
Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yí gè gǔ lǎo de shí zhōng 。
Tiếng Việt: Trên tường treo một chiếc đồng hồ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng hồ (dụng cụ đo thời gian).
Nghĩa phụ
English
Clock (device for measuring time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能报时的钟
(如计算机中)在规则的时间间隔内生成脉冲的同步器件
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!