Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时速

Pinyin: shí sù

Meanings: Tốc độ di chuyển mỗi giờ., Speed per hour., ①每小时的速度。[例]时速达120公里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 日, 束, 辶

Chinese meaning: ①每小时的速度。[例]时速达120公里。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với số liệu hoặc đơn vị đo lường.

Example: 这列火车的时速可以达到300公里。

Example pinyin: zhè liè huǒ chē de shí sù kě yǐ dá dào 3 0 0 gōng lǐ 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa này có thể đạt tốc độ 300 km/h.

时速
shí sù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tốc độ di chuyển mỗi giờ.

Speed per hour.

每小时的速度。时速达120公里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时速 (shí sù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung