Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时运不齐
Pinyin: shí yùn bù qí
Meanings: Vận may không ổn định, lúc tốt lúc xấu., Luck is inconsistent, sometimes good and sometimes bad., 齐同济”。遭遇逆境,命运不好。亦作时运不济”。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“怀帝阍而不见,奉宣室以何年。嗟乎!时运不齐,命途多舛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 寸, 日, 云, 辶, 一, 丨, 丿, 文
Chinese meaning: 齐同济”。遭遇逆境,命运不好。亦作时运不济”。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“怀帝阍而不见,奉宣室以何年。嗟乎!时运不齐,命途多舛。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để diễn tả sự thăng trầm của vận mệnh.
Example: 人生就像赌博,时运不齐是很正常的。
Example pinyin: rén shēng jiù xiàng dǔ bó , shí yùn bù qí shì hěn zhèng cháng de 。
Tiếng Việt: Cuộc sống giống như đánh bạc, vận may không ổn định là điều bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may không ổn định, lúc tốt lúc xấu.
Nghĩa phụ
English
Luck is inconsistent, sometimes good and sometimes bad.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
齐同济”。遭遇逆境,命运不好。亦作时运不济”。[出处]唐·王勃《滕王阁诗序》“怀帝阍而不见,奉宣室以何年。嗟乎!时运不齐,命途多舛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế