Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时过境迁
Pinyin: shí guò jìng qiān
Meanings: Sau một thời gian, mọi thứ đã thay đổi; hoàn cảnh không còn như xưa., As time passes, everything changes; circumstances are no longer the same., 迁变动。随着时间的推移,情况发生变化。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》第一0六回“凡我国民,应尽吾雪耻这天职,并望勿为五分钟之热度,时过境迁,又复忘怀,则吾国真不救矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 寸, 日, 辶, 土, 竟, 千
Chinese meaning: 迁变动。随着时间的推移,情况发生变化。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》第一0六回“凡我国民,应尽吾雪耻这天职,并望勿为五分钟之热度,时过境迁,又复忘怀,则吾国真不救矣。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng khi nói về sự thay đổi theo thời gian.
Example: 几年后回到故乡,发现这里已经时过境迁。
Example pinyin: jǐ nián hòu huí dào gù xiāng , fā xiàn zhè lǐ yǐ jīng shí guò jìng qiān 。
Tiếng Việt: Mấy năm sau trở về quê hương, tôi thấy nơi đây đã khác xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau một thời gian, mọi thứ đã thay đổi; hoàn cảnh không còn như xưa.
Nghĩa phụ
English
As time passes, everything changes; circumstances are no longer the same.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迁变动。随着时间的推移,情况发生变化。[出处]蔡东藩、许廑父《民国演义》第一0六回“凡我国民,应尽吾雪耻这天职,并望勿为五分钟之热度,时过境迁,又复忘怀,则吾国真不救矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế