Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时辈
Pinyin: shí bèi
Meanings: Người cùng thời, đồng lứa tuổi., People of the same generation or era., ①当时的著名人物。[例]深为时辈推重。[例]礼与卢毓同郡时辈,而情好不睦。——《三国志·孙礼传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 寸, 日, 车, 非
Chinese meaning: ①当时的著名人物。[例]深为时辈推重。[例]礼与卢毓同郡时辈,而情好不睦。——《三国志·孙礼传》。
Grammar: Danh từ thường sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc xã hội.
Example: 他是那个时代最杰出的时辈之一。
Example pinyin: tā shì nà ge shí dài zuì jié chū de shí bèi zhī yī 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một trong những người xuất sắc nhất của thế hệ mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người cùng thời, đồng lứa tuổi.
Nghĩa phụ
English
People of the same generation or era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时的著名人物。深为时辈推重。礼与卢毓同郡时辈,而情好不睦。——《三国志·孙礼传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!