Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时转
Pinyin: shí zhuǎn
Meanings: Chuyển đổi thời gian hoặc tình huống., To shift or change over time or situations., ①人们纯粹凭机会或者在某事进行过程中好运或恶运的转折或进程。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 专, 车
Chinese meaning: ①人们纯粹凭机会或者在某事进行过程中好运或恶运的转折或进程。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự dịch chuyển hoặc biến đổi qua thời gian.
Example: 随着科技的发展,世界也在不断地时转。
Example pinyin: suí zhe kē jì de fā zhǎn , shì jiè yě zài bú duàn dì shí zhuǎn 。
Tiếng Việt: Cùng với sự phát triển của công nghệ, thế giới cũng không ngừng thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển đổi thời gian hoặc tình huống.
Nghĩa phụ
English
To shift or change over time or situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人们纯粹凭机会或者在某事进行过程中好运或恶运的转折或进程
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!