Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时贤
Pinyin: shí xián
Meanings: Những người nổi tiếng hoặc tài giỏi đương thời., Famous or talented people of the present time., ①指当代的贤达。[例]中常侍曹节以海内多怨,欲借宠时贤以为名。——《后汉书·韦彪传》。[例]取悦时贤。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 〢, 又, 贝
Chinese meaning: ①指当代的贤达。[例]中常侍曹节以海内多怨,欲借宠时贤以为名。——《后汉书·韦彪传》。[例]取悦时贤。
Grammar: Danh từ thường dùng để mô tả những cá nhân xuất sắc thuộc thời đại hiện tại.
Example: 这位作家是当代的时贤。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā shì dāng dài de shí xián 。
Tiếng Việt: Nhà văn này là một nhân vật tài năng đương thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người nổi tiếng hoặc tài giỏi đương thời.
Nghĩa phụ
English
Famous or talented people of the present time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指当代的贤达。中常侍曹节以海内多怨,欲借宠时贤以为名。——《后汉书·韦彪传》。取悦时贤
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!