Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时谚
Pinyin: shí yàn
Meanings: Những câu tục ngữ, thành ngữ phổ biến liên quan đến thời gian hoặc hoàn cảnh nhất định., Proverbs or sayings related to a specific time or situation., ①当时流行的谚语。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 寸, 日, 彦, 讠
Chinese meaning: ①当时流行的谚语。
Grammar: Danh từ thường dùng trong văn hóa dân gian hoặc văn học cổ điển.
Example: 这句时谚至今仍然适用。
Example pinyin: zhè jù shí yàn zhì jīn réng rán shì yòng 。
Tiếng Việt: Câu tục ngữ này vẫn còn phù hợp cho đến ngày nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu tục ngữ, thành ngữ phổ biến liên quan đến thời gian hoặc hoàn cảnh nhất định.
Nghĩa phụ
English
Proverbs or sayings related to a specific time or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时流行的谚语
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!