Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时诎举赢

Pinyin: shí qū jǔ yíng

Meanings: Trong lúc khó khăn thì cần phải linh hoạt và sáng tạo để đạt hiệu quả tốt., In difficult times, flexibility and creativity are needed to achieve good results., 在困难的时候而做奢侈的事情。同时绌举赢”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 寸, 日, 出, 讠, 丨, 二, 兴, 凡, 吂, 月, 贝

Chinese meaning: 在困难的时候而做奢侈的事情。同时绌举赢”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh nói về sự linh hoạt và giải pháp thông minh.

Example: 在经济危机中,企业要懂得时诎举赢。

Example pinyin: zài jīng jì wēi jī zhōng , qǐ yè yào dǒng de shí qū jǔ yíng 。

Tiếng Việt: Trong khủng hoảng kinh tế, doanh nghiệp cần biết cách linh hoạt để đạt hiệu quả.

时诎举赢
shí qū jǔ yíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong lúc khó khăn thì cần phải linh hoạt và sáng tạo để đạt hiệu quả tốt.

In difficult times, flexibility and creativity are needed to achieve good results.

在困难的时候而做奢侈的事情。同时绌举赢”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时诎举赢 (shí qū jǔ yíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung