Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时誉

Pinyin: shí yù

Meanings: Danh tiếng tốt có được trong một thời gian nhất định., Good reputation gained during a certain period., ①当时的声誉。[例]时誉煊赫。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 寸, 日, 兴, 言

Chinese meaning: ①当时的声誉。[例]时誉煊赫。

Grammar: Danh từ thường đi kèm với các từ miêu tả danh tiếng hoặc uy tín.

Example: 他因才华横溢而享有很高的时誉。

Example pinyin: tā yīn cái huá héng yì ér xiǎng yǒu hěn gāo de shí yù 。

Tiếng Việt: Anh ấy được đánh giá cao nhờ tài năng xuất chúng và có danh tiếng tốt.

时誉
shí yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh tiếng tốt có được trong một thời gian nhất định.

Good reputation gained during a certain period.

当时的声誉。时誉煊赫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时誉 (shí yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung