Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时移世易
Pinyin: shí yí shì yì
Meanings: Thời gian trôi qua, mọi thứ đều thay đổi. Nhấn mạnh tính vô thường của cuộc sống., Time passes, and everything changes. Emphasizes the impermanence of life., 时代变迁,世事也不一样。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 日, 多, 禾, 世, 勿
Chinese meaning: 时代变迁,世事也不一样。
Grammar: Mang tính chất triết lý sâu sắc, hay dùng trong văn học hoặc đối thoại suy ngẫm.
Example: 时移世易,故友难再逢。
Example pinyin: shí yí shì yì , gù yǒu nán zài féng 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua, bạn cũ khó gặp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua, mọi thứ đều thay đổi. Nhấn mạnh tính vô thường của cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
Time passes, and everything changes. Emphasizes the impermanence of life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时代变迁,世事也不一样。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế