Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时移世变
Pinyin: shí yí shì biàn
Meanings: Thời gian trôi qua, thế giới thay đổi. Ám chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc hoàn cảnh., Time passes, and the world changes. Indicates major changes in society or circumstances., 时代变迁,世事也不一样。同时易世变”。[出处]唐·白居易《唐淮南节度使李公家庙碑铭序》“朝当晏驾,时移世变,遂出掾高要,佐浔阳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 日, 多, 禾, 世, 亦, 又
Chinese meaning: 时代变迁,世事也不一样。同时易世变”。[出处]唐·白居易《唐淮南节度使李公家庙碑铭序》“朝当晏驾,时移世变,遂出掾高要,佐浔阳。”
Grammar: Thường dùng khi nói về sự phát triển hoặc thay đổi xã hội trên diện rộng.
Example: 时移世变,很多传统的东西已经消失了。
Example pinyin: shí yí shì biàn , hěn duō chuán tǒng de dōng xī yǐ jīng xiāo shī le 。
Tiếng Việt: Thời thế thay đổi, nhiều thứ truyền thống đã biến mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian trôi qua, thế giới thay đổi. Ám chỉ sự thay đổi lớn trong xã hội hoặc hoàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
Time passes, and the world changes. Indicates major changes in society or circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时代变迁,世事也不一样。同时易世变”。[出处]唐·白居易《唐淮南节度使李公家庙碑铭序》“朝当晏驾,时移世变,遂出掾高要,佐浔阳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế