Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时清海宴
Pinyin: shí qīng hǎi yàn
Meanings: Peaceful times, calm seas. Describes a period of peace and stability., Thời bình, biển lặng. Mô tả thời kỳ hòa bình và ổn định., 时世清平,四方安定。[出处]《敦煌曲子词·献忠心》“时清海宴定风波,恩光六塞,瑞气遍山坡。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 寸, 日, 氵, 青, 每, 妟, 宀
Chinese meaning: 时世清平,四方安定。[出处]《敦煌曲子词·献忠心》“时清海宴定风波,恩光六塞,瑞气遍山坡。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái văn chương, ít dùng trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 在时清海宴的时代,人民安居乐业。
Example pinyin: zài shí qīng hǎi yàn de shí dài , rén mín ān jū lè yè 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ hòa bình và ổn định, nhân dân an cư lạc nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời bình, biển lặng. Mô tả thời kỳ hòa bình và ổn định.
Nghĩa phụ
English
Peaceful times, calm seas. Describes a period of peace and stability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时世清平,四方安定。[出处]《敦煌曲子词·献忠心》“时清海宴定风波,恩光六塞,瑞气遍山坡。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế