Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时殊风异

Pinyin: shí shū fēng yì

Meanings: Thời thế thay đổi, phong tục khác biệt. Chỉ những thay đổi lớn trong xã hội hoặc văn hóa., The times have changed, and customs are different. Refers to major changes in society or culture., 时时代。风风俗。殊、异不同。时代不同,风俗也不同。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 寸, 日, 朱, 歹, 㐅, 几, 巳, 廾

Chinese meaning: 时时代。风风俗。殊、异不同。时代不同,风俗也不同。

Grammar: Dùng trong các ngữ cảnh bàn luận về sự khác biệt văn hóa qua thời gian.

Example: 古代和现代相比,真是时殊风异啊。

Example pinyin: gǔ dài hé xiàn dài xiāng bǐ , zhēn shì shí shū fēng yì a 。

Tiếng Việt: So với thời cổ đại và hiện đại, quả thực là thời thế và phong tục đã thay đổi rất nhiều.

时殊风异
shí shū fēng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời thế thay đổi, phong tục khác biệt. Chỉ những thay đổi lớn trong xã hội hoặc văn hóa.

The times have changed, and customs are different. Refers to major changes in society or culture.

时时代。风风俗。殊、异不同。时代不同,风俗也不同。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时殊风异 (shí shū fēng yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung