Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时样

Pinyin: shí yàng

Meanings: Mốt thời trang, kiểu dáng hiện hành, Fashionable style, current design, 旧指时机来了,命运也有了转机。指境况好转。[出处]《白雪遗音·马头调·麻衣神相》“奴怎比韩氏素梅,生在烟花,时来运转,贵人提拔,才把君恩拜。”[例]然后渐渐~,建功立业,加官进爵。——清·褚人获《隋唐演义》第八十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 日, 木, 羊

Chinese meaning: 旧指时机来了,命运也有了转机。指境况好转。[出处]《白雪遗音·马头调·麻衣神相》“奴怎比韩氏素梅,生在烟花,时来运转,贵人提拔,才把君恩拜。”[例]然后渐渐~,建功立业,加官进爵。——清·褚人获《隋唐演义》第八十三回。

Grammar: Danh từ thường dùng trong lĩnh vực thời trang hoặc thiết kế. Kết hợp với các từ liên quan như 服装时样 (kiểu dáng quần áo thời thượng).

Example: 今年的时样非常新颖。

Example pinyin: jīn nián de shí yàng fēi cháng xīn yǐng 。

Tiếng Việt: Kiểu mốt năm nay rất mới lạ.

时样
shí yàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mốt thời trang, kiểu dáng hiện hành

Fashionable style, current design

旧指时机来了,命运也有了转机。指境况好转。[出处]《白雪遗音·马头调·麻衣神相》“奴怎比韩氏素梅,生在烟花,时来运转,贵人提拔,才把君恩拜。”[例]然后渐渐~,建功立业,加官进爵。——清·褚人获《隋唐演义》第八十三回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...