Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时来运旋
Pinyin: shí lái yùn xuán
Meanings: Vận may đến, mọi việc đều suôn sẻ, When luck comes, everything goes smoothly., 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]明·王玉峰《焚香记·相决》“问何年是你的运来时旋?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 寸, 日, 来, 云, 辶, 方
Chinese meaning: 本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]明·王玉峰《焚香记·相决》“问何年是你的运来时旋?”
Grammar: Thành ngữ diễn tả sự thay đổi tích cực về vận mệnh. Cấu trúc này cố định và không thể thay đổi thứ tự từ.
Example: 他最近时来运旋,做什么都成功。
Example pinyin: tā zuì jìn shí lái yùn xuán , zuò shén me dōu chéng gōng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy rất may mắn, làm gì cũng thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận may đến, mọi việc đều suôn sẻ
Nghĩa phụ
English
When luck comes, everything goes smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本来处境不利,遇到机会,命运开始好转。同时来运转”。[出处]明·王玉峰《焚香记·相决》“问何年是你的运来时旋?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế