Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时易世变

Pinyin: shí yì shì biàn

Meanings: Times have changed, society has transformed., Thời thế thay đổi, xã hội chuyển mình., 时代变迁,世事也不一样。[出处]晋·鲁褒《钱神论》“当今之急,何用清谈?时易世变,古今异俗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 寸, 日, 勿, 世, 亦, 又

Chinese meaning: 时代变迁,世事也不一样。[出处]晋·鲁褒《钱神论》“当今之急,何用清谈?时易世变,古今异俗。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để nhấn mạnh sự thay đổi của xã hội và thời đại.

Example: 时易世变,我们的观念也要改变。

Example pinyin: shí yì shì biàn , wǒ men de guān niàn yě yào gǎi biàn 。

Tiếng Việt: Thời thế đã thay đổi, quan niệm của chúng ta cũng cần thay đổi.

时易世变
shí yì shì biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời thế thay đổi, xã hội chuyển mình.

Times have changed, society has transformed.

时代变迁,世事也不一样。[出处]晋·鲁褒《钱神论》“当今之急,何用清谈?时易世变,古今异俗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...