Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时时刻刻

Pinyin: shí shí kè kè

Meanings: Every moment, always., Mỗi khoảnh khắc, luôn luôn., ①每时每刻或每一个时刻地。[例]时时刻刻保持高度警惕。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 30

Radicals: 寸, 日, 亥, 刂

Chinese meaning: ①每时每刻或每一个时刻地。[例]时时刻刻保持高度警惕。

Grammar: Trạng từ nhấn mạnh tính liên tục của hành động, cảm xúc.

Example: 他时时刻刻都在想着家。

Example pinyin: tā shí shí kè kè dōu zài xiǎng zhe jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng nghĩ về nhà.

时时刻刻
shí shí kè kè
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi khoảnh khắc, luôn luôn.

Every moment, always.

每时每刻或每一个时刻地。时时刻刻保持高度警惕

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...