Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时日曷丧

Pinyin: shí rì hé sàng

Meanings: Ngày tháng buồn thảm, đau khổ không dứt., Days filled with sorrow and unending suffering., 表示誓不与其共存。形容痛恨到极点。[出处]语出《书·汤誓》“有众率怠,弗协,曰‘时日曷丧,予及汝皆亡!’”孔传众下相率为怠情,不与上和合,比桀于日,曰‘是日何时丧,我与汝俱亡!’欲杀身以丧桀。”[例]城市村落,搜括无遗。遂使江东父老有~之悲。武官爱钱之祸,一至于此!——清·张岱《石匮书后集·流寇死战诸臣列传·总论》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 寸, 日, 匃, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌

Chinese meaning: 表示誓不与其共存。形容痛恨到极点。[出处]语出《书·汤誓》“有众率怠,弗协,曰‘时日曷丧,予及汝皆亡!’”孔传众下相率为怠情,不与上和合,比桀于日,曰‘是日何时丧,我与汝俱亡!’欲杀身以丧桀。”[例]城市村落,搜括无遗。遂使江东父老有~之悲。武官爱钱之祸,一至于此!——清·张岱《石匮书后集·流寇死战诸臣列传·总论》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong văn cảnh bi ai, u sầu.

Example: 战乱之时,百姓时日曷丧。

Example pinyin: zhàn luàn zhī shí , bǎi xìng shí rì hé sàng 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến loạn, người dân trải qua những ngày tháng đau thương.

时日曷丧
shí rì hé sàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngày tháng buồn thảm, đau khổ không dứt.

Days filled with sorrow and unending suffering.

表示誓不与其共存。形容痛恨到极点。[出处]语出《书·汤誓》“有众率怠,弗协,曰‘时日曷丧,予及汝皆亡!’”孔传众下相率为怠情,不与上和合,比桀于日,曰‘是日何时丧,我与汝俱亡!’欲杀身以丧桀。”[例]城市村落,搜括无遗。遂使江东父老有~之悲。武官爱钱之祸,一至于此!——清·张岱《石匮书后集·流寇死战诸臣列传·总论》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时日曷丧 (shí rì hé sàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung