Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时无再来
Pinyin: shí wú zài lái
Meanings: Time once gone will never return., Thời gian qua rồi sẽ không trở lại., 时机错过,不会再来。激励人要抓紧时机。[出处]宋·邵雍《不再吟》“春无再至,花无再开;人无再少,时无再来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 寸, 日, 一, 尢, 冉, 来
Chinese meaning: 时机错过,不会再来。激励人要抓紧时机。[出处]宋·邵雍《不再吟》“春无再至,花无再开;人无再少,时无再来。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhắc nhở về giá trị của thời gian.
Example: 青春易逝,时无再来。
Example pinyin: qīng chūn yì shì , shí wú zài lái 。
Tiếng Việt: Tuổi trẻ dễ trôi qua, thời gian không bao giờ trở lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời gian qua rồi sẽ không trở lại.
Nghĩa phụ
English
Time once gone will never return.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
时机错过,不会再来。激励人要抓紧时机。[出处]宋·邵雍《不再吟》“春无再至,花无再开;人无再少,时无再来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế