Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时文

Pinyin: shí wén

Meanings: Contemporary literature or writings reflecting the era., Văn chương đương thời, bài viết phản ánh thời đại., ①科举时代称应试的文章,特指八股文。[例]粗粗地记得几篇时文。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 寸, 日, 乂, 亠

Chinese meaning: ①科举时代称应试的文章,特指八股文。[例]粗粗地记得几篇时文。

Grammar: Danh từ văn hóa, lịch sử, thường dùng trong ngữ cảnh bình luận văn học.

Example: 这种风格在当时的时文中十分流行。

Example pinyin: zhè zhǒng fēng gé zài dāng shí de shí wén zhōng shí fēn liú xíng 。

Tiếng Việt: Phong cách này rất phổ biến trong các tác phẩm đương thời.

时文
shí wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn chương đương thời, bài viết phản ánh thời đại.

Contemporary literature or writings reflecting the era.

科举时代称应试的文章,特指八股文。粗粗地记得几篇时文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时文 (shí wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung