Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时效

Pinyin: shí xiào

Meanings: Time limit or duration of validity, especially in law or contracts., Hiệu lực theo thời gian, đặc biệt trong pháp luật hoặc hợp đồng., ①指在一定时期内能够发生的效用。[例]组织生产活动要注重时效。*②金属或合金在大气温度下经过一段时间后,由于过饱和固溶体脱溶和晶格沉淀而使强度逐渐升高的现象。*③法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 寸, 日, 交, 攵

Chinese meaning: ①指在一定时期内能够发生的效用。[例]组织生产活动要注重时效。*②金属或合金在大气温度下经过一段时间后,由于过饱和固溶体脱溶和晶格沉淀而使强度逐渐升高的现象。*③法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường gặp trong các văn bản pháp lý.

Example: 合同的时效是两年。

Example pinyin: hé tong de shí xiào shì liǎng nián 。

Tiếng Việt: Thời hạn hiệu lực của hợp đồng là hai năm.

时效
shí xiào
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiệu lực theo thời gian, đặc biệt trong pháp luật hoặc hợp đồng.

Time limit or duration of validity, especially in law or contracts.

指在一定时期内能够发生的效用。组织生产活动要注重时效

金属或合金在大气温度下经过一段时间后,由于过饱和固溶体脱溶和晶格沉淀而使强度逐渐升高的现象

法律所规定的刑事责任和民事诉讼权利的有效期限

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时效 (shí xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung