Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时或
Pinyin: shí huò
Meanings: Sometimes, occasionally., Đôi khi, thỉnh thoảng., ①有时;偶尔。[例]断瓦残垣中间时或露出焦黄的破布碎片。——《第二次考试》。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 15
Radicals: 寸, 日, 一, 口, 戈
Chinese meaning: ①有时;偶尔。[例]断瓦残垣中间时或露出焦黄的破布碎片。——《第二次考试》。
Grammar: Trạng từ ít phổ biến hơn “时常”, chủ yếu dùng trong văn viết.
Example: 他时或会来拜访我。
Example pinyin: tā shí huò huì lái bài fǎng wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thi thoảng sẽ đến thăm tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đôi khi, thỉnh thoảng.
Nghĩa phụ
English
Sometimes, occasionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有时;偶尔。断瓦残垣中间时或露出焦黄的破布碎片。——《第二次考试》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!