Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时彦
Pinyin: shí yàn
Meanings: Người tài giỏi đương thời., Talented person of the time., ①当时的俊杰;时贤。[例]绮席延时彦。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 日, 产, 彡
Chinese meaning: ①当时的俊杰;时贤。[例]绮席延时彦。
Grammar: Danh từ mang tính biểu dương, ca ngợi người xuất sắc thuộc một giai đoạn cụ thể.
Example: 这位教授是当今时彦。
Example pinyin: zhè wèi jiào shòu shì dāng jīn shí yàn 。
Tiếng Việt: Giáo sư này là người tài giỏi đương thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tài giỏi đương thời.
Nghĩa phụ
English
Talented person of the time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时的俊杰;时贤。绮席延时彦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!