Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时弊
Pinyin: shí bì
Meanings: Social ills or problems prevalent during a certain period., Những vấn đề tiêu cực, bất cập của xã hội trong một thời kỳ nhất định., ①当时社会的弊病。[例]针砭时弊。[例]鲁迅先生经常在《申报》副刊《自由谈》上写稿,攻击时弊。——《琐忆》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 日, 廾, 敝
Chinese meaning: ①当时社会的弊病。[例]针砭时弊。[例]鲁迅先生经常在《申报》副刊《自由谈》上写稿,攻击时弊。——《琐忆》。
Grammar: Danh từ thường được dùng trong văn cảnh phân tích xã hội, chính trị.
Example: 这篇文章批评了当代的时弊。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng pī píng le dāng dài de shí bì 。
Tiếng Việt: Bài viết này phê phán những bất cập của thời đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những vấn đề tiêu cực, bất cập của xã hội trong một thời kỳ nhất định.
Nghĩa phụ
English
Social ills or problems prevalent during a certain period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当时社会的弊病。针砭时弊。鲁迅先生经常在《申报》副刊《自由谈》上写稿,攻击时弊。——《琐忆》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!