Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时异事殊
Pinyin: shí yì shì shū
Meanings: As times change, so do circumstances., Thời thế thay đổi, mọi việc cũng khác đi., 殊不同;差异。时间不同,事情也和以前不一样。意思是事物随着时间改变而发生变化。亦作时异势殊”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 寸, 日, 巳, 廾, 事, 朱, 歹
Chinese meaning: 殊不同;差异。时间不同,事情也和以前不一样。意思是事物随着时间改变而发生变化。亦作时异势殊”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi của điều kiện, hoàn cảnh theo thời gian.
Example: 时异事殊,我们不能墨守成规。
Example pinyin: shí yì shì shū , wǒ men bù néng mò shǒu chéng guī 。
Tiếng Việt: Thời thế đã thay đổi, chúng ta không thể giữ nguyên lối mòn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời thế thay đổi, mọi việc cũng khác đi.
Nghĩa phụ
English
As times change, so do circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
殊不同;差异。时间不同,事情也和以前不一样。意思是事物随着时间改变而发生变化。亦作时异势殊”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế