Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时序
Pinyin: shí xù
Meanings: Chronological order, sequence of events over time., Thứ tự thời gian, trình tự xảy ra của các sự kiện., ①季节变化的次序;先后的顺序。[例]草木随着时序的变化而枯荣。[例]时序刚刚过了秋分,就觉得突然增加了一些凉意。——《秋色赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 日, 予, 广
Chinese meaning: ①季节变化的次序;先后的顺序。[例]草木随着时序的变化而枯荣。[例]时序刚刚过了秋分,就觉得突然增加了一些凉意。——《秋色赋》。
Grammar: Danh từ thường được sử dụng khi đề cập đến việc tổ chức sự kiện theo thời gian.
Example: 文章按时间顺序写成。
Example pinyin: wén zhāng àn shí jiān shùn xù xiě chéng 。
Tiếng Việt: Bài viết được sắp xếp theo thứ tự thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thứ tự thời gian, trình tự xảy ra của các sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Chronological order, sequence of events over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
季节变化的次序;先后的顺序。草木随着时序的变化而枯荣。时序刚刚过了秋分,就觉得突然增加了一些凉意。——《秋色赋》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!