Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时差
Pinyin: shí chā
Meanings: Chênh lệch về múi giờ giữa các khu vực trên thế giới., Time difference between different regions in the world., ①不同时区的时间差别。[例]这两个地区的时差很大。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 寸, 日, 工, 羊
Chinese meaning: ①不同时区的时间差别。[例]这两个地区的时差很大。
Grammar: Danh từ cố định, thường được sử dụng khi nói về múi giờ.
Example: 北京和纽约有时差。
Example pinyin: běi jīng hé niǔ yuē yǒu shí chā 。
Tiếng Việt: Bắc Kinh và New York có sự chênh lệch múi giờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chênh lệch về múi giờ giữa các khu vực trên thế giới.
Nghĩa phụ
English
Time difference between different regions in the world.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不同时区的时间差别。这两个地区的时差很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!