Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时局
Pinyin: shí jú
Meanings: Political or social situation at a specific time., Tình hình chính trị hoặc xã hội trong một thời điểm cụ thể., ①当前的政治局势。[例]时局不稳。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 寸, 日, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①当前的政治局势。[例]时局不稳。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái tình hình trong các lĩnh vực liên quan đến chính trị, kinh tế.
Example: 当前的时局很复杂。
Example pinyin: dāng qián de shí jú hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Tình hình hiện tại rất phức tạp.

📷 Cặp vợ chồng lo cháy
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình chính trị hoặc xã hội trong một thời điểm cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Political or social situation at a specific time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当前的政治局势。时局不稳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
