Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时好时坏
Pinyin: shí hǎo shí huài
Meanings: Sometimes good, sometimes bad; unstable, Lúc tốt lúc xấu, không ổn định
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 寸, 日, 女, 子, 不, 土
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả sự dao động hoặc không ổn định của một tình trạng.
Example: 他的身体状况时好时坏。
Example pinyin: tā de shēn tǐ zhuàng kuàng shí hǎo shí huài 。
Tiếng Việt: Tình trạng sức khỏe của anh ấy lúc tốt lúc xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lúc tốt lúc xấu, không ổn định
Nghĩa phụ
English
Sometimes good, sometimes bad; unstable
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế